Trang chủKGLDF • OTCMKTS
add
King Global Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -2,85% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 3,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | 3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 Tr | 46,24% |
Tổng tài sản | 11,36 Tr | 208,48% |
Tổng nợ | 953,89 N | 141,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 3,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,76 N | -28,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -562,90 N | 48,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 302,78 N | -65,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -552,88 N | -24,68% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | -30,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web