Trang chủKGN • WSE
add
Zespol Elektrocieplowni Wrclwskch Kgnrcj
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
51,80 zł - 53,80 zł
Phạm vi một năm
42,20 zł - 64,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
780,76 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,29 N
Tỷ số P/E
3,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 827,18 Tr | -17,57% |
Chi phí hoạt động | 41,16 Tr | -81,67% |
Thu nhập ròng | 43,16 Tr | 24,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | 50,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,70 Tr | -50,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,63 Tr | -7,73% |
Tổng tài sản | 4,73 T | 0,26% |
Tổng nợ | 2,39 T | -7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,16 Tr | 24,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,77 Tr | 16,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,64 Tr | 63,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,06 Tr | -115,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,07 Tr | 220,82% |
Dòng tiền tự do | 347,15 Tr | 191,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
537