Trang chủKGS • NYSE
add
Kodiak Gas Services Inc
33,25 $
Trước giờ mở cửa:(1,95%)+0,65
33,90 $
Đóng cửa: 23 thg 4, 05:26:22 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,81 $
Mức chênh lệch một ngày
32,59 $ - 33,64 $
Phạm vi một năm
24,84 $ - 50,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T USD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
56,76
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,52 Tr | 36,97% |
Chi phí hoạt động | 70,78 Tr | 2,13% |
Thu nhập ròng | 19,08 Tr | 377,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | 302,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 17,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,90 Tr | 71,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,42 Tr | -38,78% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 36,71% |
Tổng nợ | 3,06 T | 45,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,08 Tr | 377,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,48 Tr | 89,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,15 Tr | 28,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,02 Tr | -737,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 Tr | -374,20% |
Dòng tiền tự do | 83,12 Tr | 296,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.300