Trang chủKGS • NYSE
add
Kodiak Gas Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,31 $
Mức chênh lệch một ngày
36,46 $ - 37,01 $
Phạm vi một năm
29,25 $ - 50,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T USD
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
44,86
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 322,74 Tr | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 104,10 Tr | -2,14% |
Thu nhập ròng | -14,01 Tr | -148,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,34 | -149,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -53,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,76 Tr | 3,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,00 N | -95,90% |
Tổng tài sản | 4,37 T | -2,67% |
Tổng nợ | 3,12 T | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,01 Tr | -148,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,38 Tr | 207,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,13 Tr | -29,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,96 Tr | -164,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,70 Tr | -231,32% |
Dòng tiền tự do | 37,93 Tr | 170,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.300