Trang chủKGS • NYSE
add
Kodiak Gas Services Inc
37,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
37,00 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:33 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,44 $
Mức chênh lệch một ngày
36,65 $ - 37,33 $
Phạm vi một năm
24,84 $ - 50,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T USD
Số lượng trung bình
938,25 N
Tỷ số P/E
66,48
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,64 Tr | 52,97% |
Chi phí hoạt động | 102,18 Tr | 59,94% |
Thu nhập ròng | 30,41 Tr | 0,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | -34,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 56,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,53 Tr | 47,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | -86,85% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 33,76% |
Tổng nợ | 3,08 T | 41,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,41 Tr | 0,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,33 Tr | 121,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,18 Tr | -13,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,95 Tr | -496,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 Tr | -174,79% |
Dòng tiền tự do | 36,63 Tr | 1.138,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.300