Trang chủKGYO • IST
add
Koray Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,08 ₺ - 3,15 ₺
Phạm vi một năm
1,78 ₺ - 3,41 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T TRY
Số lượng trung bình
8,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,95 Tr | -0,49% |
Chi phí hoạt động | 67,53 Tr | -22,61% |
Thu nhập ròng | 101,35 Tr | -75,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,02 | -74,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,57 Tr | 37,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,18 Tr | 490,08% |
Tổng tài sản | 6,11 T | 14,06% |
Tổng nợ | 4,60 T | 13,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,35 Tr | -75,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,79 Tr | 94,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -768,17 N | -100,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,24 Tr | 335,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,69 Tr | 136,95% |
Dòng tiền tự do | -220,27 Tr | -203,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
126