Trang chủKHG • HEL
add
KH Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 €
Mức chênh lệch một ngày
0,40 € - 0,41 €
Phạm vi một năm
0,40 € - 0,59 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
74,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,30 Tr | 14,11% |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -100,00 N | -103,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,22 | -103,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -66,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,60 Tr | -2,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | -83,62% |
Tổng tài sản | 272,50 Tr | -15,24% |
Tổng nợ | 224,10 Tr | -8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,00 N | -103,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 Tr | -107,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | -101,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 400,00 N | 102,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -800,00 N | -110,67% |
Dòng tiền tự do | 1,30 Tr | -96,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
326