Trang chủKHOB • OTCMKTS
add
Kheoba Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,37 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,32 N | 177,52% |
Thu nhập ròng | -18,32 N | -595,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,27 N | -507,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,00 | -99,51% |
Tổng tài sản | 28,39 N | -38,94% |
Tổng nợ | 5,90 N | 34,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -141,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -209,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,32 N | -595,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,62 N | -159,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,67 N | -64,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -946,00 | -106,71% |
Dòng tiền tự do | -13,75 N | -325,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web