Trang chủKHRNF • OTCMKTS
add
Khiron Life Sciences Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
9,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,80 Tr | 59,60% |
Chi phí hoạt động | 26,89 Tr | -12,15% |
Thu nhập ròng | -33,13 Tr | -37,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -258,92 | 13,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 49,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,72 Tr | 14,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,92 Tr | -58,78% |
Tổng tài sản | 42,27 Tr | -42,23% |
Tổng nợ | 8,94 Tr | -10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,13 Tr | -37,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,40 Tr | 16,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 Tr | -108,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,90 Tr | -10,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,73 Tr | -203,43% |
Dòng tiền tự do | -11,48 Tr | 38,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
310