Trang chủKIB • CVE
add
Kiboko Gold Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
496,54 N CAD
Số lượng trung bình
43,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,63 N | 117,63% |
Thu nhập ròng | -15,13 N | -130,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,84 N | -63,63% |
Tổng tài sản | 24,62 N | -46,09% |
Tổng nợ | 142,92 N | 84,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -118,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -94,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,13 N | -130,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,49 N | 24,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 N | 102,98% |
Dòng tiền tự do | -29,95 N | 55,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web