Trang chủKICI • IDX
add
Kedaung Indah Can Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
113,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
109,00 Rp - 114,00 Rp
Phạm vi một năm
98,00 Rp - 195,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
30,64 T IDR
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,51 T | 31,50% |
Chi phí hoạt động | 5,01 T | 4,53% |
Thu nhập ròng | -2,65 T | -112,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,75 | -61,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 T | -137,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | -13,61% |
Tổng tài sản | 197,40 T | 9,51% |
Tổng nợ | 93,58 T | 33,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,65 T | -112,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,55 T | -154,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,14 T | 9.402,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,39 T | 3.745,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,08 Tr | 101,67% |
Dòng tiền tự do | -7,52 T | -23,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
561