Trang chủKIDZ • NASDAQ
add
Classover Holdings Inc
0,30 $
Sau giờ giao dịch:(2,10%)+0,0063
0,31 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 10,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,36 Tr USD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
1,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,29 Tr | 31,53% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 109,82% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 1.527,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 195,78 | 1.185,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -444,80 N | -180,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 Tr | 1.238,89% |
Tổng tài sản | 22,65 Tr | 959,98% |
Tổng nợ | 17,25 Tr | 172,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 1.527,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 Tr | -845,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 Tr | -1.250,12% |
Dòng tiền tự do | -2,17 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web