Trang chủKIDZ • NASDAQ
add
Classover Holdings Inc
7,18 $
Sau giờ giao dịch:(7,66%)-0,55
6,63 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 19:59:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,36 $
Mức chênh lệch một ngày
6,07 $ - 10,65 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
167,14 Tr USD
Số lượng trung bình
9,72 Tr
Tỷ số P/E
19,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 870,77 N | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 835,61 N | 73,14% |
Thu nhập ròng | -326,52 N | -148,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,87 N | -236,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,68 N | -54,67% |
Tổng tài sản | 1,85 Tr | -32,84% |
Tổng nợ | 6,36 Tr | -1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -326,52 N | -148,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,41 N | -164,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,41 N | -1.625,43% |
Dòng tiền tự do | -6,66 N | 99,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13