Trang chủKIMHIN • KLSE
add
Kim Hin Industry Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,78 RM - 0,85 RM
Phạm vi một năm
0,37 RM - 0,87 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
121,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,06 Tr | -30,60% |
Chi phí hoạt động | 20,22 Tr | -12,15% |
Thu nhập ròng | -7,17 Tr | -109,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,04 | -202,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,21 Tr | -2.051,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,05 Tr | 22,44% |
Tổng tài sản | 371,15 Tr | -10,65% |
Tổng nợ | 104,34 Tr | -8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,17 Tr | -109,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 Tr | -182,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,82 Tr | -34,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -923,00 N | 77,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,00 N | -106,88% |
Dòng tiền tự do | 1,37 Tr | -66,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
989