Trang chủKIMHIN • KLSE
add
Kim Hin Industry Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 RM
Phạm vi một năm
0,37 RM - 0,87 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
120,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
15,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,10 Tr | -17,64% |
Chi phí hoạt động | 24,37 Tr | -8,56% |
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | -9,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,63 | -33,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,50 Tr | -18,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,05 Tr | 23,77% |
Tổng tài sản | 375,17 Tr | -6,04% |
Tổng nợ | 112,37 Tr | 10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | -9,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,50 Tr | -34,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -666,00 N | 81,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,10 Tr | 10,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 777,00 N | 131,07% |
Dòng tiền tự do | 5,50 Tr | 246,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
989