Trang chủKIMHIN • KLSE
add
Kim Hin Industry Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,44 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,37 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
77,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
19,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,35 Tr | -26,50% |
Chi phí hoạt động | 21,72 Tr | -14,96% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -7,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,86 | -46,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -143,00 N | -1.887,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,10 Tr | 36,32% |
Tổng tài sản | 390,10 Tr | -8,34% |
Tổng nợ | 115,46 Tr | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -7,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,32 Tr | 783,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,70 Tr | 3.562,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,35 Tr | -29,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,63 Tr | 290,39% |
Dòng tiền tự do | 4,09 Tr | 555,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
989