Trang chủKIMMR • IST
add
Ersan Alisvrs Hzmtlr ve Gda Snay Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,83 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,76 ₺ - 9,13 ₺
Phạm vi một năm
7,65 ₺ - 15,32 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T TRY
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
6,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 12,05% |
Chi phí hoạt động | 619,50 Tr | -14,78% |
Thu nhập ròng | 40,86 Tr | -87,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | -89,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,40 Tr | -421,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 32,07% |
Tổng tài sản | 6,32 T | 16,64% |
Tổng nợ | 3,45 T | 20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,86 Tr | -87,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 359,66 Tr | 55,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,30 Tr | -195,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,36 Tr | -19,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,00 Tr | 25,12% |
Dòng tiền tự do | -61,38 Tr | -183,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.503