Trang chủKIRLPNU • NSE
add
Kirloskar Pneumatic Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.079,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.071,80 ₹ - 1.099,30 ₹
Phạm vi một năm
953,00 ₹ - 1.817,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
70,21 T INR
Số lượng trung bình
66,67 N
Tỷ số P/E
37,87
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | -10,28% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 6,64% |
Thu nhập ròng | 435,00 Tr | -35,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,26 | -28,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,64 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 583,50 Tr | -37,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 T | 67,51% |
Tổng tài sản | 16,71 T | 13,56% |
Tổng nợ | 5,21 T | 15,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,00 Tr | -35,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
853