Trang chủKISS • BKK
add
Rojukis International PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,00 ฿ - 4,04 ฿
Phạm vi một năm
3,42 ฿ - 6,85 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T THB
Số lượng trung bình
861,07 N
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
6,62%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,72 Tr | 25,83% |
Chi phí hoạt động | 109,00 Tr | 32,33% |
Thu nhập ròng | 55,61 Tr | 84,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,49 | 46,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,99 Tr | 36,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,06 Tr | -21,20% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 0,21% |
Tổng nợ | 213,56 Tr | -8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,61 Tr | 84,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,56 Tr | 787,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,26 Tr | 57,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,26 Tr | -289,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,66 Tr | -62,95% |
Dòng tiền tự do | 45,38 Tr | 278,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
179