Trang chủKIST • LON
add
Kistos Holdings Plc
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
163,00 GBX - 165,00 GBX
Phạm vi một năm
93,00 GBX - 200,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
137,11 Tr GBP
Số lượng trung bình
128,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,95 Tr | -22,43% |
Chi phí hoạt động | 25,04 Tr | -30,32% |
Thu nhập ròng | -6,17 Tr | 28,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,03 | 7,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,81 Tr | 4,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -79,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,88 Tr | 16,49% |
Tổng tài sản | 933,20 Tr | 9,01% |
Tổng nợ | 901,48 Tr | 14,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,17 Tr | 28,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,27 Tr | 182,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,01 Tr | 44,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 Tr | 19,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,94 Tr | 79,11% |
Dòng tiền tự do | -45,06 Tr | 12,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
52