Trang chủKITEX • NSE
add
Kitex Garments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
274,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
262,60 ₹ - 272,45 ₹
Phạm vi một năm
68,02 ₹ - 324,42 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
53,27 T INR
Số lượng trung bình
985,88 N
Tỷ số P/E
38,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | 73,45% |
Chi phí hoạt động | 993,95 Tr | 49,07% |
Thu nhập ròng | 330,46 Tr | 64,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,01 | -5,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 519,14 Tr | 40,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,99 Tr | 35,91% |
Tổng tài sản | 25,87 T | 34,36% |
Tổng nợ | 13,77 T | 54,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,46 Tr | 64,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.951