Trang chủKITS • TSE
add
Kits Eyecare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,85 $
Mức chênh lệch một ngày
17,43 $ - 18,13 $
Phạm vi một năm
7,13 $ - 18,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
565,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
111,83 N
Tỷ số P/E
107,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,39 Tr | 25,13% |
Chi phí hoạt động | 15,99 Tr | 23,72% |
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | 1.367,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 1.056,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 275,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 Tr | 87,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,69 Tr | 2,84% |
Tổng tài sản | 98,85 Tr | 4,16% |
Tổng nợ | 36,85 Tr | -11,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | 1.367,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,95 Tr | 31,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,00 N | 91,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -966,00 N | 18,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | 1.073,46% |
Dòng tiền tự do | 1,49 Tr | 406,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
162