Trang chủKITW • LON
add
Kitwave Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
270,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
269,00 GBX - 274,13 GBX
Phạm vi một năm
235,00 GBX - 409,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
226,93 Tr GBP
Số lượng trung bình
307,31 N
Tỷ số P/E
12,07
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,35 Tr | 12,05% |
Chi phí hoạt động | 32,54 Tr | 21,25% |
Thu nhập ròng | 5,82 Tr | -7,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | -17,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,65 Tr | 2,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 Tr | 514,71% |
Tổng tài sản | 359,29 Tr | 71,43% |
Tổng nợ | 234,74 Tr | 87,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,82 Tr | -7,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,50 Tr | 2,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,84 Tr | -2.477,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,90 Tr | 276,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -439,00 N | 66,42% |
Dòng tiền tự do | 6,86 Tr | -1,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.100