Trang chủKITW • LON
add
Kitwave Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
257,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
250,00 GBX - 261,00 GBX
Phạm vi một năm
230,00 GBX - 355,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
211,02 Tr GBP
Số lượng trung bình
592,85 N
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
4,54%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,10 Tr | 26,69% |
Chi phí hoạt động | 37,46 Tr | 37,38% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -17,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -35,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,88 Tr | 34,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 Tr | -13,52% |
Tổng tài sản | 379,02 Tr | 41,34% |
Tổng nợ | 255,86 Tr | 39,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -17,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,82 Tr | 58,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 Tr | 73,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,64 Tr | -186,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,00 N | -95,39% |
Dòng tiền tự do | 6,16 Tr | 88,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.100