Trang chủKJELL • STO
add
Kjell Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,35 kr - 10,90 kr
Phạm vi một năm
5,50 kr - 16,41 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
639,23 Tr SEK
Số lượng trung bình
526,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 561,33 Tr | -5,08% |
Chi phí hoạt động | 254,44 Tr | -0,32% |
Thu nhập ròng | -20,73 Tr | 4,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,69 | -0,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,48 Tr | -175,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,60 Tr | -29,50% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -3,42% |
Tổng nợ | 1,35 T | -2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 959,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,73 Tr | 4,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,65 Tr | 273,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,97 Tr | -644,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,93 Tr | -20,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,22 Tr | -60,25% |
Dòng tiền tự do | -34,68 Tr | -786,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.350