Trang chủKJFI • OTCMKTS
add
Comjoyful International Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,82 Tr USD
Số lượng trung bình
256,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -299,09 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,33 N | — |
Tổng tài sản | 1,22 Tr | — |
Tổng nợ | 6,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,65 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,79 N | — |
Dòng tiền tự do | -749,86 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính