Trang chủKJL • BKK
add
Kijcharoen Engineering Electric PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ฿ - 6,35 ฿
Phạm vi một năm
6,05 ฿ - 8,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T THB
Số lượng trung bình
49,19 N
Tỷ số P/E
8,23
Tỷ lệ cổ tức
8,25%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,87 Tr | -6,90% |
Chi phí hoạt động | 41,83 Tr | -2,68% |
Thu nhập ròng | 30,93 Tr | -10,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | -4,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -13,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,66 Tr | 2,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,85 Tr | 44,44% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 19,35% |
Tổng nợ | 600,93 Tr | 31,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 719,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,93 Tr | -10,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,14 Tr | 237,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,55 Tr | -208,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,96 Tr | 469,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,54 Tr | 1.165,22% |
Dòng tiền tự do | -24,87 Tr | -59,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
579