Trang chủKKO • ASX
add
Kinetiko Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
175,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 894,27 N | -8,74% |
Thu nhập ròng | -845,51 N | 28,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -846,48 N | 13,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | -73,86% |
Tổng tài sản | 72,74 Tr | -2,96% |
Tổng nợ | 841,40 N | -69,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -845,51 N | 28,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -27,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,09 N | 95,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 847,45 N | -67,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,60 N | -112,20% |
Dòng tiền tự do | -507,41 N | 12,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web