Trang chủKKR • NYSE
add
KKR & Co Inc
131,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
131,00 $
Đóng cửa: 23 thg 12, 17:24:42 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
131,42 $
Mức chênh lệch một ngày
130,64 $ - 131,58 $
Phạm vi một năm
86,15 $ - 170,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,77 T USD
Số lượng trung bình
4,63 Tr
Tỷ số P/E
55,81
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,10 T | 13,15% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | -19,44% |
Thu nhập ròng | 900,36 Tr | 49,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,67 | 32,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,41 | 2,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,11 T | 18,60% |
Tổng tài sản | 398,48 T | 10,49% |
Tổng nợ | 323,08 T | 8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 891,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 900,36 Tr | 49,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 T | 27,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,01 T | -36,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,43 T | 354,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,83 T | 536,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.834