Trang chủKLARA-B • STO
add
KlaraBo Sverige AB
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,34 kr - 16,72 kr
Phạm vi một năm
13,78 kr - 22,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T SEK
Số lượng trung bình
228,46 N
Tỷ số P/E
5,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,50 Tr | 14,60% |
Chi phí hoạt động | 16,00 Tr | 6,67% |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | -76,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | -79,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,22 Tr | 14,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,10 Tr | -31,26% |
Tổng tài sản | 10,56 T | 13,78% |
Tổng nợ | 5,88 T | 10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | -76,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,50 Tr | 597,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 Tr | -1,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,10 Tr | -134,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,50 Tr | -480,00% |
Dòng tiền tự do | 92,62 Tr | 309,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
78