Trang chủKLC • NYSE
add
KinderCare Learning Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,21 $
Mức chênh lệch một ngày
3,91 $ - 4,35 $
Phạm vi một năm
3,61 $ - 24,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
505,81 Tr USD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 676,83 Tr | 0,80% |
Chi phí hoạt động | 104,06 Tr | 9,83% |
Thu nhập ròng | 4,55 Tr | -67,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -67,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 160,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,65 Tr | -11,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,73 Tr | 26,86% |
Tổng tài sản | 3,88 T | 4,32% |
Tổng nợ | 2,95 T | -15,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 931,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,55 Tr | -67,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,79 Tr | 16,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,23 Tr | 1,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 Tr | -27,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,70 Tr | 34,11% |
Dòng tiền tự do | 29,45 Tr | -18,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43.690