Trang chủKLD • CVE
add
Kenorland Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 1,86 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 146,92 N | -55,72% |
Chi phí hoạt động | 8,55 Tr | 602,56% |
Thu nhập ròng | -6,75 Tr | -3.294,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,59 N | -7.566,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | -62,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,85 Tr | -22,32% |
Tổng tài sản | 55,14 Tr | -6,70% |
Tổng nợ | 9,25 Tr | 11,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,75 Tr | -3.294,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,66 N | -109,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,90 Tr | -45,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 723,28 N | -92,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,37 Tr | -169,34% |
Dòng tiền tự do | -9,22 Tr | -1.708,69% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web