Trang chủKLDCF • OTCMKTS
add
Kenorland Minerals Ltd
1,67 $
Sau giờ giao dịch:(1,02%)+0,017
1,68 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:40:43 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 952,38 N | 76,66% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 35,78% |
Thu nhập ròng | 551,24 N | 219,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,88 | 167,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -572,51 N | 0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,92 Tr | -15,18% |
Tổng tài sản | 60,20 Tr | 0,95% |
Tổng nợ | 13,21 Tr | 51,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 551,24 N | 219,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -347,99 N | -335,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 344,94 N | 110,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,26 N | -77,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,20 N | 102,81% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | 5,46% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web