Trang chủKLGYO • IST
add
Kiler Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,47 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,43 ₺ - 6,58 ₺
Phạm vi một năm
3,44 ₺ - 7,72 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 T TRY
Số lượng trung bình
26,06 Tr
Tỷ số P/E
31,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,20 Tr | 151,07% |
Chi phí hoạt động | 73,72 Tr | -11,93% |
Thu nhập ròng | -103,65 Tr | 36,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,49 | 74,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,75 Tr | 114,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 140,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,46 Tr | -60,07% |
Tổng tài sản | 29,19 T | 20,85% |
Tổng nợ | 7,91 T | -8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,65 Tr | 36,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,54 Tr | -81,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,34 Tr | 2.388,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,51 Tr | 36,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,33 Tr | 96,68% |
Dòng tiền tự do | -334,35 Tr | -131,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
240