Trang chủKLIL • TLV
add
Klil Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.000,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
17.770,00 ILA - 18.330,00 ILA
Phạm vi một năm
17.000,00 ILA - 29.460,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
402,38 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,29 N
Tỷ số P/E
241,01
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
OSPTX
0,21%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,83 Tr | 10,99% |
Chi phí hoạt động | 14,40 Tr | 13,21% |
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | -29,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | -36,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,94 Tr | -14,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,42 Tr | -23,89% |
Tổng tài sản | 490,62 Tr | 0,73% |
Tổng nợ | 113,55 Tr | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | -29,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,37 Tr | -18,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -926,00 N | 91,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 Tr | 16,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 Tr | 121,78% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | -36,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
354