Trang chủKLKIM • IST
add
Kalekim Kimyevi Maddeler Sani ve Tit AS
Giá đóng cửa hôm trước
32,68 ₺
Mức chênh lệch một ngày
32,40 ₺ - 33,30 ₺
Phạm vi một năm
25,34 ₺ - 38,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,01 T TRY
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | 12,15% |
Chi phí hoạt động | 633,32 Tr | 19,36% |
Thu nhập ròng | 245,99 Tr | -23,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | -31,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 565,08 Tr | 7,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | 58,19% |
Tổng tài sản | 9,17 T | 53,79% |
Tổng nợ | 2,84 T | 42,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,99 Tr | -23,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 698,59 Tr | 155,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,15 Tr | -140,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,13 Tr | 6.881,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 482,69 Tr | 129,98% |
Dòng tiền tự do | 208,46 Tr | 931,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
645