Trang chủKLYPV • IST
add
Kalyon Gunes Teknolojileri Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
58,65 ₺
Mức chênh lệch một ngày
59,65 ₺ - 63,00 ₺
Phạm vi một năm
56,00 ₺ - 75,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
24,77 T TRY
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | 339,59% |
Chi phí hoạt động | 129,54 Tr | -33,40% |
Thu nhập ròng | -671,09 Tr | -3.953,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,52 | -977,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 451,55 Tr | 709,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,49 T | — |
Tổng tài sản | 33,57 T | — |
Tổng nợ | 21,73 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -671,09 Tr | -3.953,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 T | -53,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -550,66 Tr | -70,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,47 T | 238,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,64 T | 3.434,22% |
Dòng tiền tự do | -1,74 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
1.315