Trang chủKMDA • NASDAQ
add
Kamada Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 $
Mức chênh lệch một ngày
6,60 $ - 6,80 $
Phạm vi một năm
5,18 $ - 9,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
380,70 Tr USD
Số lượng trung bình
57,48 N
Tỷ số P/E
19,90
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,75 Tr | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 11,86 Tr | -10,92% |
Thu nhập ròng | 7,38 Tr | 66,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,48 | 58,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 62,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,82 Tr | 21,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,98 Tr | 16,69% |
Tổng tài sản | 368,17 Tr | 4,88% |
Tổng nợ | 108,22 Tr | 8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,38 Tr | 66,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,02 Tr | -42,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 Tr | 33,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,12 Tr | -501,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,26 Tr | -222,89% |
Dòng tiền tự do | -10,27 Tr | -240,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
420