Trang chủKMDA • NASDAQ
add
Kamada Ltd
6,99 $
Trước giờ mở cửa:(4,86%)-0,34
6,65 $
Đóng cửa: 11 thg 6, 00:31:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,97 $
Mức chênh lệch một ngày
6,90 $ - 7,05 $
Phạm vi một năm
4,74 $ - 9,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
401,96 Tr USD
Số lượng trung bình
71,81 N
Tỷ số P/E
24,81
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,02 Tr | 16,65% |
Chi phí hoạt động | 12,95 Tr | 1,90% |
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | 67,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,01 | 43,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,41 Tr | 56,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,25 Tr | 58,21% |
Tổng tài sản | 375,10 Tr | 9,30% |
Tổng nợ | 123,15 Tr | 27,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | 67,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -513,00 N | -150,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | 45,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -293,00 N | 94,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 Tr | 70,66% |
Dòng tiền tự do | 8,24 Tr | 280,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
420