Trang chủKMLOONG • KLSE
add
Kim Loong Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,24 RM - 2,27 RM
Phạm vi một năm
2,10 RM - 2,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T MYR
Số lượng trung bình
60,73 N
Tỷ số P/E
13,68
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,32 Tr | 21,40% |
Chi phí hoạt động | 24,44 Tr | 22,01% |
Thu nhập ròng | 22,44 Tr | -9,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,79 Tr | -13,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,24 Tr | 25,18% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 9,20% |
Tổng nợ | 371,88 Tr | 34,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 982,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,44 Tr | -9,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,04 Tr | -27,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,06 Tr | -1,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,35 Tr | 123,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,32 Tr | 158,03% |
Dòng tiền tự do | -44,08 Tr | -234,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.760