Trang chủKMLOONG • KLSE
add
Kim Loong Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,32 RM - 2,39 RM
Phạm vi một năm
2,10 RM - 2,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T MYR
Số lượng trung bình
127,33 N
Tỷ số P/E
13,99
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,38 Tr | -0,51% |
Chi phí hoạt động | 13,81 Tr | 15,02% |
Thu nhập ròng | 49,96 Tr | 4,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | 4,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,27 Tr | 1,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,28 Tr | 10,55% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 3,24% |
Tổng nợ | 317,43 Tr | 0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 976,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,96 Tr | 4,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,45 Tr | 20,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,88 Tr | -438,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,97 Tr | 84,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,60 Tr | 1.106,29% |
Dòng tiền tự do | 101,86 Tr | 172,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.431