Trang chủKMP • WSE
add
Przedsiebiorstwo Prodkjn Hndlw Kompap SA
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 zł
Phạm vi một năm
20,00 zł - 28,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
107,65 Tr PLN
Số lượng trung bình
120,00
Tỷ số P/E
51,36
Tỷ lệ cổ tức
5,65%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,06 Tr | -9,66% |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | -0,18% |
Thu nhập ròng | -59,00 N | -122,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,26 | -125,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 Tr | -16,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,90 Tr | 1.514,34% |
Tổng tài sản | 114,53 Tr | -2,29% |
Tổng nợ | 44,25 Tr | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,00 N | -122,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,03 Tr | 41,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -342,00 N | 92,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -589,00 N | 91,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 Tr | 154,26% |
Dòng tiền tự do | 10,62 Tr | 740,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
360