Trang chủKMRK • NASDAQ
add
K-Tech Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,19 Tr USD
Số lượng trung bình
108,58 N
Tỷ số P/E
54,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 Tr | -10,26% |
Chi phí hoạt động | 471,36 N | 37,86% |
Thu nhập ròng | -49,01 N | -129,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 | -133,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,93 N | -114,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 Tr | -18,80% |
Tổng tài sản | 6,93 Tr | -5,53% |
Tổng nợ | 4,13 Tr | -18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,01 N | -129,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -667,37 N | -167,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,96 N | -25,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,25 N | 101,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -630,99 N | -67,56% |
Dòng tiền tự do | 27,88 N | -79,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
19