Trang chủKMTS • NASDAQ
add
Kestra Medical Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,55 $
Mức chênh lệch một ngày
27,16 $ - 27,96 $
Phạm vi một năm
13,25 $ - 30,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T USD
Số lượng trung bình
389,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,56 Tr | 53,40% |
Chi phí hoạt động | 43,18 Tr | 72,97% |
Thu nhập ròng | -32,78 Tr | -60,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -145,29 | -4,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,38 Tr | -70,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,42 Tr | 128,07% |
Tổng tài sản | 246,70 Tr | 103,12% |
Tổng nợ | 82,62 Tr | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,78 Tr | -60,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,34 Tr | -1,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,42 Tr | -67,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,00 N | 95,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,79 Tr | -11,88% |
Dòng tiền tự do | -14,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
330