Trang chủKMTS • NASDAQ
add
Kestra Medical Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,27 $
Mức chênh lệch một ngày
21,92 $ - 24,73 $
Phạm vi một năm
13,25 $ - 27,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T USD
Số lượng trung bình
307,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,37 Tr | 51,55% |
Chi phí hoạt động | 37,73 Tr | 66,71% |
Thu nhập ròng | -25,83 Tr | -29,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -133,32 | 14,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,85 Tr | -67,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,21 Tr | 2.339,25% |
Tổng tài sản | 266,30 Tr | — |
Tổng nợ | 82,14 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,83 Tr | -29,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,27 Tr | -50,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,23 Tr | -17,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | -101,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,38 Tr | -139,67% |
Dòng tiền tự do | -27,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
330