Trang chủKNB • ASX
add
Koonenberry Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,50 N | 238,17% |
Chi phí hoạt động | 651,11 N | 105,87% |
Thu nhập ròng | -606,07 N | -95,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 N | 42,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -559,28 N | -108,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,68 Tr | 425,54% |
Tổng tài sản | 22,07 Tr | 114,48% |
Tổng nợ | 655,19 N | 61,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -606,07 N | -95,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -408,60 N | -217,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -814,73 N | -119,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,37 Tr | 225,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 Tr | 299,19% |
Dòng tiền tự do | -932,86 N | -133,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web