Trang chủKNF • NYSE
add
Knife River Corp
71,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
71,67 $
Đóng cửa: 30 thg 12, 18:25:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
72,64 $
Mức chênh lệch một ngày
71,60 $ - 72,60 $
Phạm vi một năm
58,72 $ - 108,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T USD
Số lượng trung bình
467,91 N
Tỷ số P/E
27,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 68,03 Tr | 6,57% |
Thu nhập ròng | 143,15 Tr | -3,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,89 | -11,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,53 | -2,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,58 Tr | 11,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,70 Tr | -86,07% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 28,40% |
Tổng nợ | 2,10 T | 46,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,15 Tr | -3,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,43 Tr | 4,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,07 Tr | -193,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,93 Tr | -9.300,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,43 Tr | -98,37% |
Dòng tiền tự do | 166,40 Tr | -5,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.761