Trang chủKNF • NYSE
add
Knife River Corp
92,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
92,28 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:46 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
92,23 $
Mức chênh lệch một ngày
91,79 $ - 94,46 $
Phạm vi một năm
66,51 $ - 108,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T USD
Số lượng trung bình
427,64 N
Tỷ số P/E
29,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,47 Tr | 7,25% |
Chi phí hoạt động | 67,76 Tr | 14,06% |
Thu nhập ròng | -68,71 Tr | -44,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,44 | -34,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,20 | -45,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,59 Tr | -86,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,12 Tr | -49,54% |
Tổng tài sản | 3,28 T | 30,52% |
Tổng nợ | 1,87 T | 44,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,71 Tr | -44,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,28 Tr | -189,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,63 Tr | -1.017,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 486,26 Tr | 14.473,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,65 Tr | -55,63% |
Dòng tiền tự do | -248,04 Tr | -359,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.761