Trang chủKNFRT • IST
add
Konfrut Tarim AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,91 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,52 ₺ - 10,90 ₺
Phạm vi một năm
8,13 ₺ - 14,15 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T TRY
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
48,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 548,17 Tr | 76,33% |
Chi phí hoạt động | 68,24 Tr | 50,48% |
Thu nhập ròng | -130,65 Tr | -105,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,83 | -16,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,66 Tr | 14,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 611,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 Tr | -84,60% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -10,58% |
Tổng nợ | 812,37 Tr | -41,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,65 Tr | -105,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,50 Tr | 135,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,18 Tr | -568,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 Tr | 73,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,12 Tr | -85,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
141