Trang chủKNG • ASX
add
Kingsland Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
330,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,19 N | -74,48% |
Chi phí hoạt động | 792,44 N | 21,67% |
Thu nhập ròng | -329,27 N | 50,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 N | -92,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -782,42 N | -26,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | -17,53% |
Tổng tài sản | 8,15 Tr | 2,75% |
Tổng nợ | 468,88 N | -7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -329,27 N | 50,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -362,72 N | -33,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,05 N | -10,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -664,77 N | -21,83% |
Dòng tiền tự do | -793,30 N | -19,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web