Trang chủKNG • CVE
add
Kingsmen Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,95 $ - 2,02 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 146,73 N | 45,29% |
Thu nhập ròng | -155,23 N | -47,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 871,86 N | 63,84% |
Tổng tài sản | 2,60 Tr | 175,20% |
Tổng nợ | 231,17 N | 162,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,23 N | -47,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,72 N | 108,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -812,49 N | -3.292,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -806,77 N | -782,33% |
Dòng tiền tự do | -727,81 N | -1.443,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5