Trang chủKNI • ASX
add
Kuniko Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,072 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
664,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 832,07 N | 41,67% |
Thu nhập ròng | -915,70 N | -57,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -675,50 N | -15,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,04 N | -89,03% |
Tổng tài sản | 12,59 Tr | -20,93% |
Tổng nợ | 2,10 Tr | 107,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -915,70 N | -57,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -583,40 N | -10,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,99 N | 84,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 479,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,86 N | 82,84% |
Dòng tiền tự do | -503,97 N | 61,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web