Trang chủKNO • ASX
add
Knosys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
48,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 Tr | 2,41% |
Chi phí hoạt động | 730,72 N | 2,04% |
Thu nhập ròng | -159,54 N | -1.090,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,90 | -1.067,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,57 N | -74,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 Tr | 30,44% |
Tổng tài sản | 14,11 Tr | 0,67% |
Tổng nợ | 7,03 Tr | 3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,54 N | -1.090,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -320,58 N | -190,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,60 N | -478,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,56 N | 17,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -359,73 N | -212,45% |
Dòng tiền tự do | 117,04 N | -60,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
40