Trang chủKNO • ASX
add
Knosys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
239,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,65 Tr | -2,88% |
Chi phí hoạt động | 783,35 N | 9,25% |
Thu nhập ròng | -617,28 N | -857,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,31 | -879,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -452,75 N | -248,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 Tr | -32,51% |
Tổng tài sản | 13,02 Tr | -8,70% |
Tổng nợ | 7,11 Tr | 3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -617,28 N | -857,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -288,22 N | -136,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 N | -92,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,09 N | 2,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -320,66 N | -141,96% |
Dòng tiền tự do | -151,43 N | -149,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
47