Trang chủKNOP • NYSE
add
KNOT Offshore Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
6,93 $
Mức chênh lệch một ngày
6,76 $ - 7,01 $
Phạm vi một năm
5,28 $ - 9,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
231,51 Tr USD
Số lượng trung bình
57,70 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,03 Tr | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 30,56 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | 7,58 Tr | 1,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | -7,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 1,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,00 Tr | 5,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,26 Tr | 33,87% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 5,88% |
Tổng nợ | 1,04 T | 9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 616,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,58 Tr | 1,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,02 Tr | 34,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 827,00 N | 1.281,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,68 Tr | 8,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 327,00 N | 102,39% |
Dòng tiền tự do | 38,55 Tr | 61,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1