Trang chủKNOW • STO
add
Knowit AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
133,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
132,40 kr - 136,20 kr
Phạm vi một năm
127,00 kr - 192,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T SEK
Số lượng trung bình
29,44 N
Tỷ số P/E
23,00
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -14,11% |
Chi phí hoạt động | 85,10 Tr | -1,50% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -89,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -87,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -91,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,40 Tr | -14,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,40 Tr | 251,72% |
Tổng tài sản | 6,87 T | -5,19% |
Tổng nợ | 2,79 T | -9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -89,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,70 Tr | 270,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 Tr | 24,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,50 Tr | 140,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,30 Tr | 183,32% |
Dòng tiền tự do | 191,01 Tr | 911,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.941