Trang chủKNOW • STO
add
Knowit AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
128,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
127,00 kr - 131,00 kr
Phạm vi một năm
125,80 kr - 182,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T SEK
Số lượng trung bình
50,11 N
Tỷ số P/E
41,64
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -9,78% |
Chi phí hoạt động | 83,60 Tr | -1,99% |
Thu nhập ròng | 38,30 Tr | -37,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | -30,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,40 | -37,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,60 Tr | -18,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,70 Tr | 87,54% |
Tổng tài sản | 6,72 T | -6,62% |
Tổng nợ | 2,63 T | -9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,30 Tr | -37,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,10 Tr | -64,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,80 Tr | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,20 Tr | -6,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,10 Tr | -153,34% |
Dòng tiền tự do | 30,09 Tr | -63,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.772