Trang chủKNOW • STO
add
Knowit AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
115,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
114,40 kr - 116,80 kr
Phạm vi một năm
112,40 kr - 170,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T SEK
Số lượng trung bình
31,96 N
Tỷ số P/E
39,01
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -11,35% |
Chi phí hoạt động | 82,70 Tr | -3,50% |
Thu nhập ròng | 500,00 N | -83,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | -83,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -93,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,80 Tr | -14,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,90 Tr | 73,18% |
Tổng tài sản | 6,50 T | -8,09% |
Tổng nợ | 2,48 T | -15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,00 N | -83,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,60 Tr | -53,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 Tr | 85,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,60 Tr | -48,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,80 Tr | -124,31% |
Dòng tiền tự do | -30,66 Tr | -119,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.732