Trang chủKNR1L • VSE
add
Kauno energija AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 €
Mức chênh lệch một ngày
1,82 € - 1,82 €
Phạm vi một năm
0,91 € - 1,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
36,46 Tr EUR
Số lượng trung bình
210,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,31 Tr | 52,00% |
Chi phí hoạt động | 5,82 Tr | 68,03% |
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | 5,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,69 | 37,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | 11,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,29 Tr | 303,84% |
Tổng tài sản | 225,27 Tr | 10,21% |
Tổng nợ | 111,17 Tr | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | 5,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -575,00 N | 76,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,15 Tr | -15,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | -65,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,92 Tr | 5,33% |
Dòng tiền tự do | -6,02 Tr | -2,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
393