Trang chủKNR1L • VSE
add
Kauno energija AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 €
Mức chênh lệch một ngày
1,80 € - 1,80 €
Phạm vi một năm
0,91 € - 1,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
35,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
117,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,90 Tr | 18,87% |
Chi phí hoạt động | 6,43 Tr | 9,57% |
Thu nhập ròng | 434,00 N | 115,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | 113,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 Tr | 1.926,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,21 Tr | 70,16% |
Tổng tài sản | 230,02 Tr | 10,87% |
Tổng nợ | 111,40 Tr | 6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 434,00 N | 115,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,10 Tr | -31,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,75 Tr | 36,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,34 Tr | -97,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | -69,15% |
Dòng tiền tự do | 2,35 Tr | -37,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
390