Trang chủKNSA • NASDAQ
add
Kiniksa Pharmaceuticals Internationl PLC
42,51 $
Sau giờ giao dịch:(2,75%)-1,17
41,34 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 13:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,54 $
Mức chênh lệch một ngày
42,02 $ - 42,89 $
Phạm vi một năm
17,82 $ - 42,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T USD
Số lượng trung bình
481,86 N
Tỷ số P/E
94,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 180,86 Tr | 61,17% |
Chi phí hoạt động | 73,27 Tr | 1,12% |
Thu nhập ròng | 18,44 Tr | 245,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | 190,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 227,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,40 Tr | 363,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,10 Tr | 57,34% |
Tổng tài sản | 712,33 Tr | 28,28% |
Tổng nợ | 176,95 Tr | 49,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 535,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,44 Tr | 245,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,68 Tr | 1.606,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,76 Tr | -888,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,90 Tr | 77,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,18 Tr | -806,54% |
Dòng tiền tự do | 19,56 Tr | 126,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
315