Trang chủKNTNF • OTCMKTS
add
K92 Mining Inc
16,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,11%)-0,018
15,99 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:40:44 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,88 $
Mức chênh lệch một ngày
15,60 $ - 16,52 $
Phạm vi một năm
5,74 $ - 16,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T CAD
Số lượng trung bình
105,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 177,55 Tr | 44,64% |
Chi phí hoạt động | 11,47 Tr | -9,40% |
Thu nhập ròng | 85,67 Tr | 84,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,25 | 27,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 67,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,46 Tr | 64,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,42 Tr | 54,10% |
Tổng tài sản | 861,71 Tr | 55,67% |
Tổng nợ | 173,02 Tr | 24,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 37,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,67 Tr | 84,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,40 Tr | -14,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,80 Tr | -41,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,00 N | -100,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 Tr | -94,95% |
Dòng tiền tự do | -8,82 Tr | -135,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.300