Trang chủKOAN • OTCMKTS
add
Apollo Biowellness Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0019 $ - 0,0024 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,48 N USD
Số lượng trung bình
3,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,77 N | 353,20% |
Chi phí hoạt động | 620,28 N | 43,45% |
Thu nhập ròng | -411,82 N | 23,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,60 | 83,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -325,96 N | 11,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,12 N | -61,61% |
Tổng tài sản | 1,20 Tr | -79,75% |
Tổng nợ | 5,42 Tr | -9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -275,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -411,82 N | 23,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,06 N | -18,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,12 N | 2,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,07 N | -74,99% |
Dòng tiền tự do | -336,15 N | -35.471,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6