Trang chủKOAN • OTCMKTS
add
Apollo Biowellness Inc
0,0031 $
Sau giờ giao dịch:(4,52%)+0,00014
0,0032 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 16:01:18 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,0038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0031 $ - 0,0038 $
Phạm vi một năm
0,0027 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,24 N USD
Số lượng trung bình
811,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 598,63 N | — |
Chi phí hoạt động | 689,23 N | 1.367,22% |
Thu nhập ròng | -305,50 N | -33,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -269,76 N | -494,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,24 N | 11.504,76% |
Tổng tài sản | 1,86 Tr | 94,44% |
Tổng nợ | 4,50 Tr | 52,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -305,50 N | -33,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,18 N | -987,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,65 N | 145,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 230,66 N | -25,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,13 N | 4.234,81% |
Dòng tiền tự do | -29,86 N | 96,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6