Trang chủKOBAY • KLSE
add
Kobay Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,37 RM - 1,38 RM
Phạm vi một năm
1,01 RM - 2,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
446,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
651,98 N
Tỷ số P/E
24,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,82 Tr | 27,56% |
Chi phí hoạt động | 16,94 Tr | 39,45% |
Thu nhập ròng | 5,31 Tr | 247,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 172,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,64 Tr | 68,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,57 Tr | 8,74% |
Tổng tài sản | 611,95 Tr | 6,98% |
Tổng nợ | 210,22 Tr | 18,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,31 Tr | 247,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,96 Tr | -10,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 Tr | 60,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 Tr | -234,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | 44,80% |
Dòng tiền tự do | 2,29 Tr | 122,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.000